DANH SÁCH ĐỊA CHỈ WEBSITE
1
Bộ Quốc phòng
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
2
Bộ Công an
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
3
Bộ Ngoại giao
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
4
Bộ Tư pháp (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
5
Bộ Tài chính (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
6
Bộ Công Thương
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
7
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
8
Bộ Giao thông vận tải (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
9
Bộ Xây dựng (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
10
Bộ Thông tin và Truyền thông (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
11
Bộ Giáo dục và Đào tạo
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
12
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
13
Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
14
Bộ Nội vụ (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
15
Bộ Y tế
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
16
Bộ Khoa học và Công nghệ (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
17
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
18
Bộ Tài nguyên và Môi trường (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
19
Văn phòng Chính phủ
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
20
Thanh tra Chính phủ
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
21
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
22
Ủy ban Dân tộc
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
23
Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
24
Đài Tiếng nói Việt Nam
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
25
Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
26
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
27
Thông tấn xã Việt Nam
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
28
Đài Truyền hình Việt Nam
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
29
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
30
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
1
Thành phố Hà Nội
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
2
Tỉnh Hà Giang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
3
Tỉnh Cao Bằng
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
4
Tỉnh Bắc Kạn (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
5
Tỉnh Tuyên Quang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
6
Tỉnh Lào Cai (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
7
Tỉnh Điện Biên
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
8
Tỉnh Lai Châu
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
9
Tỉnh Sơn La
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
10
Tỉnh Yên Bái (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
11
Tỉnh Hòa Bình (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
12
Tỉnh Thái Nguyên (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
13
Tỉnh Lạng Sơn
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
14
Tỉnh Quảng Ninh
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
15
Tỉnh Bắc Giang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
16
Tỉnh Phú Thọ (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
17
Tỉnh Vĩnh Phúc (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
18
Tỉnh Bắc Ninh (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
19
Tỉnh Hải Dương (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
20
Thành phố Hải Phòng (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
21
Tỉnh Hưng Yên (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
22
Tỉnh Thái Bình (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
23
Tỉnh Hà Nam (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
24
Tỉnh Nam Định (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
25
Tỉnh Ninh Bình (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
26
Tỉnh Thanh Hóa
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
27
Tỉnh Nghệ An
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
28
Tỉnh Hà Tĩnh
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
29
Tỉnh Quảng Bình (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
30
Tỉnh Quảng Trị (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
31
Thành phố Huế
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
32
Thành phố Đà Nẵng (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
33
Tỉnh Quảng Nam (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
34
Tỉnh Quảng Ngãi (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
35
Tỉnh Bình Định (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
36
Tỉnh Phú Yên (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
37
Tỉnh Khánh Hòa (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
38
Tỉnh Ninh Thuận (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
39
Tỉnh Bình Thuận (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
40
Tỉnh Kon Tum (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
41
Tỉnh Gia Lai (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
42
Tỉnh Đắk Lắk (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
43
Tỉnh Đắk Nông (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
44
Tỉnh Lâm Đồng (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
45
Tỉnh Bình Phước (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
46
Tỉnh Tây Ninh (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
47
Tỉnh Bình Dương (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
48
Tỉnh Đồng Nai (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
49
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
50
Thành phố Hồ Chí Minh (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
51
Tỉnh Long An (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
52
Tỉnh Tiền Giang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
53
Tỉnh Bến Tre (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
54
Tỉnh Trà Vinh (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
55
Tỉnh Vĩnh Long (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
56
Tỉnh Đồng Tháp (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
57
Tỉnh An Giang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
58
Tỉnh Kiên Giang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
59
Thành phố Cần Thơ (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
60
Tỉnh Hậu Giang (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
61
Tỉnh Sóc Trăng (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
62
Tỉnh Bạc Liêu (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|
63
Tỉnh Cà Mau (Cũ)
| STT | Domain | Địa chỉ | Trạng thái | Ngày kiểm tra |
|---|